Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Levant cotton


noun
Old World annual having heart-shaped leaves and large seeds with short greyish lint removed with difficulty;
considered an ancestor of modern short-staple cottons
Syn:
Gossypium herbaceum
Hypernyms:
cotton, cotton plant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.